08/05/2020
TỪ VỰNG: TOPIC ENVIRONMENT:
-----------------------
📖 Environmentally friendly: thân thiện với môi trường
Modern buildings should be designed to be environmentally friendly
Tòa nhà hiện đại nên được thiết kế theo kiểu thân thiện với môi trường
-----------------------
📖 Causes global temperatures to rise: làm cho Trái Đất nóng dần lên
- This causes global temperatures to rise.
Nó làm cho Trái Đất nóng dần lên
-----------------------
📖 Gases: các loại khí
📖 Carbon dioxide: CO2
📖 Heat from the sun: hơi nóng từ Mặt trời
🇬🇧 Gases such as carbon dioxide trap heat from the sun.
🇻🇳 Các loại khí như CO2 khiến hơi nóng từ Mặt trời không bức xạ lại được
-----------------------
📖 The greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
🇬🇧 This process is known as the greenhouse effect.
🇻🇳 Quá trình này thường được gọi là : ”Hiệu ứng nhà kính”
🇬🇧 Human activity is a major factor in the rise of the greenhouse gases
🇻🇳 Hoạt động của con người là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính
-----------------------
📖 Global warming: ấm lên toàn cầu
📖 Have a significant impact on our planet: có tác động đáng kể đến hành tinh của chúng ta
🇬🇧 Global warming will have a significant impact on our planet
🇻🇳 Ấm lên toàn cầu sẽ có tác động đáng kể đến hành tinh của chúng ta
-----------------------
📖 Cheap air travel: Hàng không giá rẻ
🇬🇧 Cheap air travel is allowing more people to fly
🇻🇳 Hàng không giá rẻ khiến ngày càng nhiều người chọn đi máy bay
-----------------------
📖 Produce emissions and exhaust fumes: tạo ra khí thải và khói thải
🇬🇧 Factories and vehicles produce emissions and exhaust fumes.
🇻🇳 Nhà máy và xe cộ tạo ra khí thải và khói thải
-----------------------
📖 Rising temperature: nhiệt độ tăng
📖 Cause melting of the polar ice caps: làm tan băng ở 2 cực
🇬🇧 Rising temperature will cause melting of the polar ice caps
🇻🇳 Nhiệt độ tăng sẽ làm tan băng ở 2 cực
-----------------------
📖 Sea levels: mực nước biển
🇬🇧 Sea levels will rise
🇻🇳 Mực nước biển sẽ dâng lên
-----------------------
📖 Flooding and droughts : Lụt và hạn hán
📖 Extreme weather conditions: Thời tiết khắc nghiệt
🇬🇧 We can expect more extreme weather conditions
🇻🇳 Thời tiết sẽ ngày càng xấu hơn
🇬🇧 Flooding and droughts may become more common
🇻🇳 Lụt và hạn hán có thể trở nên phổ biến hơn
-----------------------
📖 The increasing world population: gia tăng dân số
📖 Put pressure on: gây sức ép
🇬🇧 The increasing world population is putting pressure on natural resources
🇻🇳 Gia tăng dân số gây sức ép lớn đến tài nguyên thiên nhiên
-----------------------
📖 Fossil fuels: nhiên liệu hóa thạch
📖 Be run out = be used up: cạn kiệt
🇬🇧 Fossil fuels like oil and gas are running out
🇻🇳 Nhiên liệu hóa thạch như dầu và khí đốt đang cạn kiệt dần
-----------------------
📖 Destroy: hủy hoại
🇬🇧 We are destroying wildlife habitats
🇻🇳 Môi trường sống của động vật bị hủy hoại
-----------------------
📖 Cut down enormous areas of rainforest: tàn phá một lượng lớn rừng mưa
🇬🇧 We have cut down enormous areas of rainforest
🇻🇳 Chúng ta đã tàn phá một lượng lớn rừng mưa
-----------------------
📖 Lead to the extinction of many species: đã làm tuyệt chủng nhiều loài động thực vật
🇬🇧 This has led to the extinction of many species of animals and plants
🇻🇳 Điều này đã làm tuyệt chủng nhiều loài động thực vật
-----------------------
📖 Introduce laws to limit emissions from factories: ban hành luật hạn chế khí thải từ nhà máy
🇬🇧 Governments could introduce laws to limit emissions from factories
🇻🇳 Chính phủ nên ban hành luật hạn chế khí thải từ nhà máy
-----------------------
📖 Government campaigns: các chiến dịch của chính phủ
🇬🇧 Government campaigns should promote recycling.
🇻🇳 Các chiến dịch của chính phủ nên thúc đẩy thói quen tái chế
-----------------------
📖 Impose “green taxes” on: áp đặt "thuế môi trường"
🇬🇧 They could impose “green taxes” on drivers and airlines companies
🇻🇳 Áp đặt "thuế môi trường" cho giới tài xế và các hãng máy bay
-----------------------
📖 Invest in renewable energy: đầu tư vào năng lượng tái sinh
🇬🇧 They should invest in renewable energy from solar, wind or water power
🇻🇳 Họ nên đầu tư vào năng lượng tái sinh từ mặt trời, gió hoặc sức nước
-----------------------
📖 Individuals: Cá nhân
📖Try to be greener: ý thức sống thân thiện hơn với môi trường
🇬🇧 Individuals should also try to be greener
🇻🇳 Cá nhân cũng nên ý thức sống thân thiện hơn với môi trường
-----------------------
📖 Take fewer flights abroad: Ít đi máy bay
🇬🇧 We should take fewer flights abroad for holidays
🇻🇳 Ít đi máy bay hơn vào các kì nghỉ
-----------------------
📖 Take public transport rather than driving: sử dụng phương tiện giao thông công cộng
Thay cho xe hơi"
🇬🇧 We should take public transport rather than driving
🇻🇳 Sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay cho xe hơi
-----------------------
📖 Choose products with less packaging: lựa chọn những sản phẩm ít dùng giấy gói
🇬🇧 We should choose products with less packaging
🇻🇳 Nên mua sản phẩm ít dùng giấy gói
-----------------------
📖 Recycle as much as possible: tái chế càng nhiều càng tốt
🇬🇧 We should recycle as much as possible
🇻🇳 Chúng ta nên tái chế càng nhiều càng tốt
==== 💕====
Chúc các bạn học tốt! 🍀
==== 💕====