Quản lý đào tạo - Tin tức
MỘT SỐ ĐỘNG TỪ THEO SAU BỞI "TO V & V-ING" GÂY BỐI RỐI
03/07/2020Một số động từ theo sau nó là To V-inf hoặc V-ing dễ nhầm lẫn về nghĩa và cách sử dụng. Các bạn có thể tham khảo nhé.
1.💜💚Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn). Eg: I stopped playing computer games when my mom came home
* Stop to V: dừng lại để làm việc gì. Eg: I stop to greet her.
2.📙📌Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)
Eg: Remember to send this letter.
* Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2.
3.💝💝Try to V: cố gắng làm gì.Eg: I'm tring to make her happy.
* Try V-ing: thử làm gì. Eg: Why don't you try playing some piece of music.
4.👍👍Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.
Eg I like watching TV.
* Like to do: làm việc đó vì nó là tốt và cần thiết
Eg: I want to have this job. I like to learn English.
5.🍁🍁 Mean to V: Có ý định làm gì.
Eg: He doesn’t mean to prevent you from doing that.
* Mean V-ing: Có nghĩa là gì.
- This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)
6.🌳🌳Need to V: cần làm gì
Eg: I need to go to school today.
* Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)
Eg: Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut)
7.💥💥Used to V: đã từng/thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
Eg: I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ)
* Be/Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
Eg: I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi)
8.💞💖Advise/allow/permit/recommend + Object + to V: khuyên/cho phép/ đề nghị ai làm gì.
Eg: They don’t allow us to park here.
* Advise/allow/permit/recommend + V-ing: khuyên/cho phép, đề nghị làm gì.
Eg: They don’t allow parking here.
9.🌞🌞See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.
Eg: She smelt something burning and saw smoke rising.
* See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.
- I heard him make arrangements for his journey